--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dừa nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dừa nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dừa nước
+
Nipa (cây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dừa nước"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dừa nước"
:
dừa nước
địa ngục
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
dừa nước
:
Nipa (cây)
+
sow-bug
:
(động vật học) mọt gỗ ((cũng) sow)
+
giải ngũ
:
Be demobilized, be discharged [honourably] from the armyHết hạn tòng quân được giải ngũTo be demobilized affter onne's term of compulsory military service
+
timely
:
đúng lúc, hợp thời
+
flavourless
:
không có mùi vị, nhạt nhẽo